--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại diện
Your browser does not support the audio element.
+ noun
royal court-room
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
đại diện
:
royal court-room
+
nối tiếp
:
Succeed
+
mạo nhận
:
to assume falsely
+
cất nhắc
:
To be hardly able to lift (one's limbs)mệt không cất nhắc nổi chân tayto be so tired that one can hardly lift one's limbs
+
phá bỉnh
:
cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanketCuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnhAs the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy